--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đá màu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đá màu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đá màu
Your browser does not support the audio element.
+
Soft stone (để mài dao)
Lượt xem: 515
Từ vừa tra
+
đá màu
:
Soft stone (để mài dao)
+
quấy
:
to fret; to sniveltrẻ ốm quấy suốt ngàyThe sick child snivelled all day long to jest; to jokenói quấyto speak jokingly to pester; to worry
+
căn nguyên
:
Origintìm ra căn nguyên của bệnhto find the origin of a disease
+
rubberneck
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người tò mò, người du lịch tò mò
+
pteridology
:
(thực vật học) khoa nghiên cứu dương xỉ